Từ điển Thiều Chửu
騾 - loa
① Con loa. Lừa ngựa giao hợp nhau sinh ra con gọi là loa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
騾 - la
Tên loài vật, lai ngựa và lừa. Ta cũng gọi là con la. Đáng lẽ đọc Loa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
騾 - loa
Ta quen đọc La. Xem La.